Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Màu sắc: đen kim loại
– Điện áp sử dụng: 110/220 VAC – 60/50Hz (auto-volt)
– Khay trượt gắn ổ cứng HDD: chuẩn SATA – 3.5″ (inch)
– Ngõ vào: Cổng USB 2.0 (high-speed host) /khay đĩa cứng HDD/ Ngõ Micro SD/ Ngõ Ethernet/Chấm điểm chuyên nghiệp (SCORE IN)
– Ngõ ra: HDMI (v1.3 – 1080P) / Video Composite – Digital Audio OPTICAL – Stereo Audio L/R
– Chipset âm thanh Karaoke: SAM 2634 Sound Font 2Mb
– Kích thước thùng carton (RxCxS): 480x145x300
– Cân nặng: 4,5 kg
– Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo máy: Cáp HDMI, Cáp AV, Remote, Angten Wifi, Pin AAA, Sách nhạc, Sách HDSD, Phiếu bảo hành