Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Màu sắc: đen
– Điện áp sử dụng: 110/220 VAC – 60/50Hz (auto-volt)
– Đọc các loại đĩa thông dụng DVD/(S)VCD/CD/MP3/MP4/Photo (gồm cả đĩa EVD/MP5/MPEG-10/CD-G/…). Đọc các định dạng đĩa quang DVD9, DVD5, DVD-ROM, DVD+RW, DVD+R, DVD-RW, DVD-R, CD-RW, CD-R, CD-ROM, CD-DA, …
– Đọc các loại file phim, hình, nhạc (multi-media) phổ biến JPG/MP3/WMA/AAC/AVI/VOB/MPEG-4/
– Ngõ ra: HDMI (v1.3 – 1080P) / Video Composite – Digital Audio OPTICAL – Stereo Audio L/R
– Ngõ vào: Cổng USB 2.0 (high-speed host) /Chấm điểm chuyên nghiệp (SCORE IN)
– Kích thước thùng carton: (RxCxS):430x100x140mm
– Cân nặng: 3,5 kg
– Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo máy: Đĩa DVD Karaoke Vi tính, Cáp HDMI, Remote, Pin AAA, Sách nhạc, Sách Hướng dẫn sử dụng, Phiếu bảo hành